THÔNG BÁO VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH MỨC HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI THEO MỨC CHUẨN TROẸ GIÚP XÃ HỘINgày 12/08/2024 08:24:21 UỶ BAN NHÂN DÂN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | HUYỆN CẨM THUỶ | Độc lập Tự do Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
| Số: 2246 /QĐ - UBND | Cẩm Thuỷ, ngày 08 tháng8 năm 2024 | | | | | | | QUYẾT ĐỊNH Về việc điều chỉnh mức hưởng trợ cấp xã hội theo mức chuẩn trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN CẨM THUỶ Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019; Căn cứ Nghị định số 20/2021/NĐ-CP ngày 15/3/2021 của Chính phủ quy định chính sách trợ giúp xã hội đối với đối tượng Bảo trợ xã hội; Thông tư số 02/2021/TT-BLĐTBXH ngày 24/6/2021 của Bộ Lao động-TBXH; Nghị định số 76/2024/NĐ-CP ngày 01/7/2024 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 20/2021/NĐ-CP ngày 15/3/2021 của Chính phủ; Căn cứ Công văn số 10275/UBND-VX ngày 18/7/2024 của UBND tỉnh Thanh Hoá về việc triển khai, thực hiện Nghị định số 76/2024/NĐ-CP ngày 01/7/2024 của Chính phủ; Theo đề nghị của Trưởng Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Điều chỉnh mức hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với 5.318 đối tượng đang hưởng trợ cấp bảo trợ xã hội. (Có biểu tổng hợp và danh sách đối tượng kèm theo) Thời điểm điều chỉnh mức hưởng trợ giúp xã hội: từ ngày 01/7/2024. Lý do điều chỉnh mức hưởng trợ cấp: do thay đổi mức chuẩn trợ giúp xã hội từ Nghị định số 20/2021/NĐ-CP sang Nghị định số 76/2024/NĐ-CP ngày 01/7/2024 của Chính phủ. Điều 2. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Điều 3. Chánh Văn phòng HĐND và UBND huyện, Trưởng phòng Lao động-Thương binh và Xã hội, Trưởng phòng Tài chính- Kế hoạch, Chủ tịch UBND các xã, thị trấn và các đối tượng có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này. Nơi nhận: - Như điều 3 QĐ; - Chủ tịch; các Phó Chủ tịch UBND huyện (B/c); - Lưu VT, LĐTBXH. KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH TỔNG HỢP DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG HƯỞNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI THUỘC CÁC XÃ, THỊ TRẤN ĐIỀU CHỈNH MỨC HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI THEO MỨC CHUẨN TRỢ GIÚP XÃ HỘI TỪ NGHỊ ĐỊNH 20/2021/NĐ-CP SANG NGHỊ ĐỊNH 76/2024/NĐ-CP CỦA CHÍNH PHỦ (Kèm theo Quyết định số2246 /QĐ-UBND ngày 08 tháng 8 năm 2024 của Chủ tịch UBND huyện về việc điều chỉnh mức hưởng trợ cấp xã hội theo mức chuẩn trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội) STT | Đơn vị | Số đối tượng | Kinh phí điều | Ghi chú | | được điều chỉnh | chỉnh chênh lệch | |
|
|
| | 1. | Thị Trấn Phong Sơn | 825 | 169.190.000 |
| | 2. | Xã Cẩm Thành | 303 | 61.250.000 |
| | 3. | Xã Cẩm Quý | 293 | 55.930.000 |
| | 4. | Xã Cẩm Lương | 118 | 24.570.000 |
| | 5. | Xã Cẩm Thạch | 271 | 52.850.000 |
| | 6. | Xã Cẩm Liên | 193 | 38.010.000 |
| | 7. | Xã Cẩm Giang | 236 | 47.530.000 |
| | 8. | Xã Cẩm Bình | 533 | 107.590.000 |
| | 9. | Xã Cẩm Tú | 381 | 82.390.000 |
| | 10. | Xã Cẩm Châu | 204 | 39.760.000 |
| | 11. | Xã Cẩm Tâm | 160 | 32.620.000 |
| | 12. | Xã Cẩm Ngọc | 341 | 68.180.000 |
| | 13. | Xã Cẩm Long | 265 | 52.640.000 |
| | 14. | Xã Cẩm Yên | 190 | 38.010.000 |
| | 15. | Xã Cẩm Tân | 363 | 76.160.000 |
| | 16. | Xã Cẩm Phú | 152 | 29.960.000 |
| | 17. | Xã Cẩm Vân | 490 | 102.060.000 |
| | Tổng cộng: 17 đơn vị | 5.318 | 1.078.700.000 |
| | DANH SÁCH ĐIỀU CHỈNH MỨC HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI THEO MỨC CHUẨN TRỢ GIÚP XÃ HỘI ĐỐI VỚI ĐỐI TƯỢNG BTXH TỪ NGHỊ ĐỊNH 20/2021/NĐ-CP SANG NGHỊ ĐỊNH 76/2024/NĐ-CP CỦA CHÍNH PHỦ (Kèm theo Quyết định số2246 /QĐ-UBND ngày 08 tháng 8 năm 2024 của Chủ tịch UBND huyện về việc điều chỉnh mức hưởng trợ cấp xã hội theo mức chuẩn trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội)
|
|
|
|
|
|
| Mức |
| |
|
|
|
|
|
|
| mới | Số tiền | |
|
|
|
|
|
| Mức cũ | theo | Truy lĩnh | |
|
|
|
|
|
| Nghị | chênh lệch | |
|
|
|
|
|
| theo | |
|
| Ngày |
|
|
| định | từ Nghị | |
|
|
|
|
| Nghị | định | | STT | Họ tên | tháng | Thôn | Xã | Phân loại đối tượng hưởng | 76/2024 | | định | 20/2021/NĐ | |
|
| năm sinh |
|
|
| /NĐ-CP | |
|
|
|
|
| 20/2021/ | -CP sang | |
|
|
|
|
|
| (điều | |
|
|
|
|
|
| NĐ-CP | Nghị định | |
|
|
|
|
|
| chỉnh từ | 76/2024/NĐ | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| tháng | -CP | |
|
|
|
|
|
|
| 7/2024) |
| |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 16 | Xã Cẩm Phú |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4677 | Bùi Thị Ánh | 16/08/1982 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4678 | Bùi Văn Bàn | 10/10/1943 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4679 | Trương Gia Bảo | 13/12/2011 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng là trẻ em | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4680 | Đỗ Thị Bảo | 05/10/1935 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4681 | Hà Thị Biên | 02/06/1934 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là NCT | 900000 | 1250000 | 350.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4682 | Bùi Thị Bĩn | 12/02/1932 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4683 | Lường Thị Bình | 15/08/1969 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4684 | Trần Văn Bình | 14/03/1988 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng từ 16-60 tuổi | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4685 | Nguyễn Thị Bức | 01/09/1936 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Thịnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4686 | Trương Công Cẩm | 05/06/1990 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4687 | Lê Thị Cẩm | 01/01/1969 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4688 | Bùi Thị Cần | 10/05/1935 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4689 | Trương Thị Canh | 12/04/1959 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là NCT | 900000 | 1250000 | 350.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4690 | Trương Văn Cảnh | 10/02/1934 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4691 | Trương Thị Cạnh | 06/02/1936 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4692 | Nguyễn Văn Châu | 03/05/1953 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4693 | Lê Thị Chơn | 10/07/1928 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4694 | Trương Thị Chung | 05/08/1943 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4695 | Lê Sĩ Chung | 01/07/1980 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4696 | Bùi Văn Chuyền | 10/03/1965 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Trương Công |
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4697 | 19/09/1939 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Cương | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4698 | Lường Khắc Đam | 09/09/1966 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4699 | Lê Văn Đàm | 02/09/1956 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4700 | Lê Thị Đạt | 30/04/1976 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | Người đơn thân nghèo đang nuôi 01 | 360000 | 500000 | 140.000 | | con | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4701 | Lê Văn Đồng | 17/12/1967 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4702 | Lê Văn Đức | 10/05/1952 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4703 | Nghiêm Xuân Đức | 20/12/1999 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4704 | Quách Kim Dung | 30/05/2019 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng là trẻ em | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4705 | Bùi Thị Duyên | 02/02/1961 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4706 | Trương Thị Giảm | 20/10/1935 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4707 | Nguyễn Thị Hải | 05/08/1964 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4708 | Lê Thị Hằng | 17/05/1986 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng từ 16-60 tuổi | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4709 | Phạm Thị Hành | 08/08/1960 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4710 | Trương Thị Hạnh | 15/10/1935 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Thịnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4711 | Bùi Văn Hào | 15/01/1985 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4712 | Bùi Thị Hẹm | 01/01/1929 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Thịnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4713 | Bùi Văn Hiệp | 10/10/1937 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4714 | Bùi Thị Hiệp | 10/09/1960 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4715 | Quách Văn Hiếu | 24/08/1986 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4716 | Quách Thị Hình | 02/01/1933 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4717 | Lê Sỹ Hòa | 14/11/2008 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4718 | Bùi Thị Hoan | 15/10/1939 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4719 | Lê Văn Hoàng | 17/05/2013 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4720 | Bùi Thị Hợi | 13/08/1933 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4721 | Bùi Thị Hợi | 06/01/1933 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4722 | Trương Thị Hợp | 05/08/1935 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4723 | Bùi Thị Huệ | 30/07/1996 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4724 | Vương Thị Huệ | 07/02/1962 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4725 | Nguyễn Tuấn Hưng | 23/12/2008 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng là trẻ em | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4726 | Trương Công Huyên | 06/09/1973 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4727 | Bùi Thị Hỳ | 16/08/1934 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4728 | Bùi Xuân Kê | 01/01/1938 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4729 | Bùi Văn Kệ | 10/05/1932 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4730 | Trương Công Khải | 16/05/2000 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4731 | Bùi Thị Khê | 10/08/1936 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4732 | Quách Thị Khịt | 10/05/1926 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4733 | Hà Duy Khoa | 21/07/2011 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4734 | Bùi Thị Khôi | 09/02/1931 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4735 | Cao Hồng Khuyến | 08/05/2007 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4736 | Trương Công Kiên | 15/08/2014 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4737 | Lê Thị Kiền | 20/06/1932 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4738 | Bùi Thị Lan | 03/12/1962 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4739 | Trương Thị Mai Lan | 14/03/2013 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | Trẻ em từ 4 đến dưới 16 tuổi không có | 540000 | 750000 | 210.000 | | Vĩnh | nguồn nuôi dưỡng | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4740 | Trương Thị Lành | 08/04/1941 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4741 | Quách Thị Lành | 01/01/1941 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4742 | Bùi Văn Lành | 03/01/1956 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4743 | Lê Thị Bích Liên | 11/11/2011 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng là trẻ em | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4744 | Trương Thị Liền | 30/03/1942 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Thịnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4745 | Bùi Thảo Linh | 08/12/2016 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4746 | Bùi Thị Lộc | 06/04/1931 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4747 | Lê Văn Lộc | 10/10/1936 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4748 | Bùi Thị Long | 01/12/1987 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4749 | Phạm Thị Luyện | 29/03/1947 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4750 | Lương Thị Lý | 14/04/1984 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng từ 16-60 tuổi | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4751 | Trương Văn Mạnh | 02/02/1983 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4752 | Bùi Thị Mùi | 02/05/1991 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4753 | Lường Công Nam | 01/02/1958 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4754 | Bùi Ngọc Nam | 19/03/1984 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4755 | Trương Thị Năm | 03/02/1961 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4756 | Trương Thị Nga | 08/08/1986 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4757 | Nguyễn Thị Nga | 01/10/1956 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4758 | Bùi Thị Nghĩa | 05/07/1931 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4759 | Bùi Văn Nguyệt | 04/03/1960 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4760 | Hà Công Nha | 10/10/1983 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4761 | Bùi Sỷ Nhan | 13/07/1939 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4762 | Bùi Văn Nhân | 26/07/1993 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng từ 16-60 tuổi | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4763 | Bùi Thị Nhãn | 01/01/1936 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4764 | Bùi Thị Yến Nhi | 07/01/2014 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4765 | Bùi Thị Nhung | 24/01/1933 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4766 | Trương Thị Nhung | 25/08/1983 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Người đơn thân nghèo đang nuôi 01 | 360000 | 500000 | 140.000 | | con | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4767 | Trương Thị Nhung | 01/10/1931 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4768 | Trương Thị Nị | 04/06/1935 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4769 | Nguyễn Văn Niệm | 02/05/1926 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4770 | Nguyễn Thị Ninh | 01/05/1971 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4771 | Quách Thị Nơ | 10/09/1942 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4772 | Cao Thị Ny | 28/04/1937 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4773 | Nguyễn Thị Oanh | 12/03/1943 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4774 | Hà Thị On | 05/08/1935 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4775 | Quách Thị Ột | 01/01/1934 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4776 | Nguyễn Thị Phiếu | 01/01/1927 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4777 | Nguyễn Thị Quê | 01/06/1937 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4778 | Trương Thị Quế | 03/03/1972 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4779 | Nguyễn Thị Quyền | 05/05/1935 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4780 | Bùi Thị Quyết | 18/09/1991 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4781 | Bùi Văn Quyết | 22/08/1967 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4782 | Trương Thị Re | 20/10/1948 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | Chăm sóc: Trẻ em từ 4 tuổi đến dưới | 540000 | 750000 | 210.000 | | Vĩnh | 16 tuổi không có nguồn nuôi dưỡng | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4783 | Nguyễn Thị Sáng | 01/01/1934 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4784 | Nguyễn Kỳ Sơn | 09/06/2013 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4785 | Lê Văn Sự | 02/09/1927 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4786 | Lê Thị Tâm | 17/07/1984 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4787 | Trương Thị Tấn | 14/04/1941 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4788 | Quách Thị Tảo | 02/02/1940 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Thịnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4789 | Trương Công Thạch | 08/03/2006 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4790 | Mạc Thị Thân | 15/05/1939 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4791 | Bùi Thị Thân | 01/03/1923 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4792 | Bùi Thị Thân | 20/01/1975 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Người đơn thân nghèo đang nuôi 02 | 720000 | 1000000 | 280.000 | | con | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4793 | Bùi Thị Tháng | 15/04/1939 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4794 | Bùi Thị Thảo | 13/10/2012 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT nặng là trẻ em | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4795 | Nguyễn Thị The | 05/07/1939 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4796 | Bùi Xuân Thê | 01/02/1935 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4797 | Lê Thị Thẹ | 04/02/1959 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4798 | Trương Thị Thi | 15/05/1937 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4799 | Lâm Thị Thiệp | 20/10/1930 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4800 | Quách Thị Thiết | 15/05/1960 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4801 | Cao Thị Thìn | 01/01/1940 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4802 | Trịnh Thị Thợn | 20/02/1926 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4803 | Bùi Thị Thúy | 10/05/1976 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4804 | Nguyễn Thị Thúy | 11/09/1992 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4805 | Phạm Thị Tiếp | 26/10/1932 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4806 | Nguyễn Thị Toan | 30/01/1955 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4807 | Trương Văn Toàn | 13/08/1983 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4808 | Bùi Văn Toàn | 01/09/1990 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4809 | Trương Công Tới | 21/02/1935 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4810 | Trương Thị Trang | 20/06/1991 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4811 | Nguyễn Văn Trộng | 11/06/1965 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4812 | Lê Thị Truế | 04/06/1937 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4813 | Trần Văn Trung | 10/03/1960 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4814 | Bùi Văn Trường | 02/08/1962 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4815 | Trương Quốc Tuấn | 07/03/1960 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4816 | Bùi Văn Tuyển | 10/10/1973 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4817 | Bùi Thị Tuyết | 06/03/1993 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4818 | Nguyễn Thị Tuyết | 17/10/1998 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4819 | Trương Thị Tý | 01/01/1935 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4820 | Lường Thị Vệ | 20/10/1955 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4821 | Trương Văn Vích | 27/12/1932 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4822 | Phạm Thị Việt | 14/08/1935 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Thịnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4823 | Lê Thị Vững | 15/06/1963 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4824 | Trương Thị Vỹ | 12/08/1975 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4825 | Ngô Thị Xinh | 01/07/1962 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4826 | Lê Hồng Xuyên | 15/10/1960 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4827 | Mạc Đình Ý | 05/10/1965 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4828 | Bùi Thị Yến | 21/03/1937 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
Đăng lúc: 12/08/2024 08:24:21 (GMT+7)
UỶ BAN NHÂN DÂN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | HUYỆN CẨM THUỶ | Độc lập Tự do Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
| Số: 2246 /QĐ - UBND | Cẩm Thuỷ, ngày 08 tháng8 năm 2024 | | | | | | | QUYẾT ĐỊNH Về việc điều chỉnh mức hưởng trợ cấp xã hội theo mức chuẩn trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN CẨM THUỶ Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019; Căn cứ Nghị định số 20/2021/NĐ-CP ngày 15/3/2021 của Chính phủ quy định chính sách trợ giúp xã hội đối với đối tượng Bảo trợ xã hội; Thông tư số 02/2021/TT-BLĐTBXH ngày 24/6/2021 của Bộ Lao động-TBXH; Nghị định số 76/2024/NĐ-CP ngày 01/7/2024 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 20/2021/NĐ-CP ngày 15/3/2021 của Chính phủ; Căn cứ Công văn số 10275/UBND-VX ngày 18/7/2024 của UBND tỉnh Thanh Hoá về việc triển khai, thực hiện Nghị định số 76/2024/NĐ-CP ngày 01/7/2024 của Chính phủ; Theo đề nghị của Trưởng Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Điều chỉnh mức hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với 5.318 đối tượng đang hưởng trợ cấp bảo trợ xã hội. (Có biểu tổng hợp và danh sách đối tượng kèm theo) Thời điểm điều chỉnh mức hưởng trợ giúp xã hội: từ ngày 01/7/2024. Lý do điều chỉnh mức hưởng trợ cấp: do thay đổi mức chuẩn trợ giúp xã hội từ Nghị định số 20/2021/NĐ-CP sang Nghị định số 76/2024/NĐ-CP ngày 01/7/2024 của Chính phủ. Điều 2. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Điều 3. Chánh Văn phòng HĐND và UBND huyện, Trưởng phòng Lao động-Thương binh và Xã hội, Trưởng phòng Tài chính- Kế hoạch, Chủ tịch UBND các xã, thị trấn và các đối tượng có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này. Nơi nhận: - Như điều 3 QĐ; - Chủ tịch; các Phó Chủ tịch UBND huyện (B/c); - Lưu VT, LĐTBXH. KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH TỔNG HỢP DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG HƯỞNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI THUỘC CÁC XÃ, THỊ TRẤN ĐIỀU CHỈNH MỨC HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI THEO MỨC CHUẨN TRỢ GIÚP XÃ HỘI TỪ NGHỊ ĐỊNH 20/2021/NĐ-CP SANG NGHỊ ĐỊNH 76/2024/NĐ-CP CỦA CHÍNH PHỦ (Kèm theo Quyết định số2246 /QĐ-UBND ngày 08 tháng 8 năm 2024 của Chủ tịch UBND huyện về việc điều chỉnh mức hưởng trợ cấp xã hội theo mức chuẩn trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội) STT | Đơn vị | Số đối tượng | Kinh phí điều | Ghi chú | | được điều chỉnh | chỉnh chênh lệch | |
|
|
| | 1. | Thị Trấn Phong Sơn | 825 | 169.190.000 |
| | 2. | Xã Cẩm Thành | 303 | 61.250.000 |
| | 3. | Xã Cẩm Quý | 293 | 55.930.000 |
| | 4. | Xã Cẩm Lương | 118 | 24.570.000 |
| | 5. | Xã Cẩm Thạch | 271 | 52.850.000 |
| | 6. | Xã Cẩm Liên | 193 | 38.010.000 |
| | 7. | Xã Cẩm Giang | 236 | 47.530.000 |
| | 8. | Xã Cẩm Bình | 533 | 107.590.000 |
| | 9. | Xã Cẩm Tú | 381 | 82.390.000 |
| | 10. | Xã Cẩm Châu | 204 | 39.760.000 |
| | 11. | Xã Cẩm Tâm | 160 | 32.620.000 |
| | 12. | Xã Cẩm Ngọc | 341 | 68.180.000 |
| | 13. | Xã Cẩm Long | 265 | 52.640.000 |
| | 14. | Xã Cẩm Yên | 190 | 38.010.000 |
| | 15. | Xã Cẩm Tân | 363 | 76.160.000 |
| | 16. | Xã Cẩm Phú | 152 | 29.960.000 |
| | 17. | Xã Cẩm Vân | 490 | 102.060.000 |
| | Tổng cộng: 17 đơn vị | 5.318 | 1.078.700.000 |
| | DANH SÁCH ĐIỀU CHỈNH MỨC HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI THEO MỨC CHUẨN TRỢ GIÚP XÃ HỘI ĐỐI VỚI ĐỐI TƯỢNG BTXH TỪ NGHỊ ĐỊNH 20/2021/NĐ-CP SANG NGHỊ ĐỊNH 76/2024/NĐ-CP CỦA CHÍNH PHỦ (Kèm theo Quyết định số2246 /QĐ-UBND ngày 08 tháng 8 năm 2024 của Chủ tịch UBND huyện về việc điều chỉnh mức hưởng trợ cấp xã hội theo mức chuẩn trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội)
|
|
|
|
|
|
| Mức |
| |
|
|
|
|
|
|
| mới | Số tiền | |
|
|
|
|
|
| Mức cũ | theo | Truy lĩnh | |
|
|
|
|
|
| Nghị | chênh lệch | |
|
|
|
|
|
| theo | |
|
| Ngày |
|
|
| định | từ Nghị | |
|
|
|
|
| Nghị | định | | STT | Họ tên | tháng | Thôn | Xã | Phân loại đối tượng hưởng | 76/2024 | | định | 20/2021/NĐ | |
|
| năm sinh |
|
|
| /NĐ-CP | |
|
|
|
|
| 20/2021/ | -CP sang | |
|
|
|
|
|
| (điều | |
|
|
|
|
|
| NĐ-CP | Nghị định | |
|
|
|
|
|
| chỉnh từ | 76/2024/NĐ | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| tháng | -CP | |
|
|
|
|
|
|
| 7/2024) |
| |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 16 | Xã Cẩm Phú |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4677 | Bùi Thị Ánh | 16/08/1982 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4678 | Bùi Văn Bàn | 10/10/1943 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4679 | Trương Gia Bảo | 13/12/2011 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng là trẻ em | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4680 | Đỗ Thị Bảo | 05/10/1935 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4681 | Hà Thị Biên | 02/06/1934 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là NCT | 900000 | 1250000 | 350.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4682 | Bùi Thị Bĩn | 12/02/1932 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4683 | Lường Thị Bình | 15/08/1969 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4684 | Trần Văn Bình | 14/03/1988 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng từ 16-60 tuổi | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4685 | Nguyễn Thị Bức | 01/09/1936 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Thịnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4686 | Trương Công Cẩm | 05/06/1990 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4687 | Lê Thị Cẩm | 01/01/1969 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4688 | Bùi Thị Cần | 10/05/1935 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4689 | Trương Thị Canh | 12/04/1959 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là NCT | 900000 | 1250000 | 350.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4690 | Trương Văn Cảnh | 10/02/1934 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4691 | Trương Thị Cạnh | 06/02/1936 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4692 | Nguyễn Văn Châu | 03/05/1953 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4693 | Lê Thị Chơn | 10/07/1928 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4694 | Trương Thị Chung | 05/08/1943 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4695 | Lê Sĩ Chung | 01/07/1980 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4696 | Bùi Văn Chuyền | 10/03/1965 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Trương Công |
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4697 | 19/09/1939 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Cương | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4698 | Lường Khắc Đam | 09/09/1966 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4699 | Lê Văn Đàm | 02/09/1956 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4700 | Lê Thị Đạt | 30/04/1976 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | Người đơn thân nghèo đang nuôi 01 | 360000 | 500000 | 140.000 | | con | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4701 | Lê Văn Đồng | 17/12/1967 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4702 | Lê Văn Đức | 10/05/1952 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4703 | Nghiêm Xuân Đức | 20/12/1999 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4704 | Quách Kim Dung | 30/05/2019 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng là trẻ em | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4705 | Bùi Thị Duyên | 02/02/1961 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4706 | Trương Thị Giảm | 20/10/1935 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4707 | Nguyễn Thị Hải | 05/08/1964 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4708 | Lê Thị Hằng | 17/05/1986 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng từ 16-60 tuổi | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4709 | Phạm Thị Hành | 08/08/1960 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4710 | Trương Thị Hạnh | 15/10/1935 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Thịnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4711 | Bùi Văn Hào | 15/01/1985 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4712 | Bùi Thị Hẹm | 01/01/1929 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Thịnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4713 | Bùi Văn Hiệp | 10/10/1937 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4714 | Bùi Thị Hiệp | 10/09/1960 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4715 | Quách Văn Hiếu | 24/08/1986 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4716 | Quách Thị Hình | 02/01/1933 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4717 | Lê Sỹ Hòa | 14/11/2008 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4718 | Bùi Thị Hoan | 15/10/1939 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4719 | Lê Văn Hoàng | 17/05/2013 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4720 | Bùi Thị Hợi | 13/08/1933 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4721 | Bùi Thị Hợi | 06/01/1933 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4722 | Trương Thị Hợp | 05/08/1935 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4723 | Bùi Thị Huệ | 30/07/1996 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4724 | Vương Thị Huệ | 07/02/1962 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4725 | Nguyễn Tuấn Hưng | 23/12/2008 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng là trẻ em | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4726 | Trương Công Huyên | 06/09/1973 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4727 | Bùi Thị Hỳ | 16/08/1934 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4728 | Bùi Xuân Kê | 01/01/1938 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4729 | Bùi Văn Kệ | 10/05/1932 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4730 | Trương Công Khải | 16/05/2000 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4731 | Bùi Thị Khê | 10/08/1936 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4732 | Quách Thị Khịt | 10/05/1926 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4733 | Hà Duy Khoa | 21/07/2011 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4734 | Bùi Thị Khôi | 09/02/1931 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4735 | Cao Hồng Khuyến | 08/05/2007 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4736 | Trương Công Kiên | 15/08/2014 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4737 | Lê Thị Kiền | 20/06/1932 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4738 | Bùi Thị Lan | 03/12/1962 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4739 | Trương Thị Mai Lan | 14/03/2013 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | Trẻ em từ 4 đến dưới 16 tuổi không có | 540000 | 750000 | 210.000 | | Vĩnh | nguồn nuôi dưỡng | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4740 | Trương Thị Lành | 08/04/1941 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4741 | Quách Thị Lành | 01/01/1941 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4742 | Bùi Văn Lành | 03/01/1956 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4743 | Lê Thị Bích Liên | 11/11/2011 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng là trẻ em | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4744 | Trương Thị Liền | 30/03/1942 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Thịnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4745 | Bùi Thảo Linh | 08/12/2016 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4746 | Bùi Thị Lộc | 06/04/1931 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4747 | Lê Văn Lộc | 10/10/1936 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4748 | Bùi Thị Long | 01/12/1987 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4749 | Phạm Thị Luyện | 29/03/1947 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4750 | Lương Thị Lý | 14/04/1984 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng từ 16-60 tuổi | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4751 | Trương Văn Mạnh | 02/02/1983 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4752 | Bùi Thị Mùi | 02/05/1991 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4753 | Lường Công Nam | 01/02/1958 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4754 | Bùi Ngọc Nam | 19/03/1984 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4755 | Trương Thị Năm | 03/02/1961 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4756 | Trương Thị Nga | 08/08/1986 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4757 | Nguyễn Thị Nga | 01/10/1956 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4758 | Bùi Thị Nghĩa | 05/07/1931 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4759 | Bùi Văn Nguyệt | 04/03/1960 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4760 | Hà Công Nha | 10/10/1983 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4761 | Bùi Sỷ Nhan | 13/07/1939 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4762 | Bùi Văn Nhân | 26/07/1993 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng từ 16-60 tuổi | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4763 | Bùi Thị Nhãn | 01/01/1936 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4764 | Bùi Thị Yến Nhi | 07/01/2014 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4765 | Bùi Thị Nhung | 24/01/1933 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4766 | Trương Thị Nhung | 25/08/1983 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Người đơn thân nghèo đang nuôi 01 | 360000 | 500000 | 140.000 | | con | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4767 | Trương Thị Nhung | 01/10/1931 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4768 | Trương Thị Nị | 04/06/1935 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4769 | Nguyễn Văn Niệm | 02/05/1926 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4770 | Nguyễn Thị Ninh | 01/05/1971 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4771 | Quách Thị Nơ | 10/09/1942 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4772 | Cao Thị Ny | 28/04/1937 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4773 | Nguyễn Thị Oanh | 12/03/1943 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4774 | Hà Thị On | 05/08/1935 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4775 | Quách Thị Ột | 01/01/1934 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4776 | Nguyễn Thị Phiếu | 01/01/1927 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4777 | Nguyễn Thị Quê | 01/06/1937 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4778 | Trương Thị Quế | 03/03/1972 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4779 | Nguyễn Thị Quyền | 05/05/1935 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4780 | Bùi Thị Quyết | 18/09/1991 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4781 | Bùi Văn Quyết | 22/08/1967 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4782 | Trương Thị Re | 20/10/1948 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | Chăm sóc: Trẻ em từ 4 tuổi đến dưới | 540000 | 750000 | 210.000 | | Vĩnh | 16 tuổi không có nguồn nuôi dưỡng | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4783 | Nguyễn Thị Sáng | 01/01/1934 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4784 | Nguyễn Kỳ Sơn | 09/06/2013 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT đặc biệt nặng là trẻ em | 900000 | 1250000 | 350.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4785 | Lê Văn Sự | 02/09/1927 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4786 | Lê Thị Tâm | 17/07/1984 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4787 | Trương Thị Tấn | 14/04/1941 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4788 | Quách Thị Tảo | 02/02/1940 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Thịnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4789 | Trương Công Thạch | 08/03/2006 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4790 | Mạc Thị Thân | 15/05/1939 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4791 | Bùi Thị Thân | 01/03/1923 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4792 | Bùi Thị Thân | 20/01/1975 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Người đơn thân nghèo đang nuôi 02 | 720000 | 1000000 | 280.000 | | con | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4793 | Bùi Thị Tháng | 15/04/1939 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4794 | Bùi Thị Thảo | 13/10/2012 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT nặng là trẻ em | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4795 | Nguyễn Thị The | 05/07/1939 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4796 | Bùi Xuân Thê | 01/02/1935 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4797 | Lê Thị Thẹ | 04/02/1959 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4798 | Trương Thị Thi | 15/05/1937 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4799 | Lâm Thị Thiệp | 20/10/1930 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4800 | Quách Thị Thiết | 15/05/1960 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4801 | Cao Thị Thìn | 01/01/1940 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4802 | Trịnh Thị Thợn | 20/02/1926 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4803 | Bùi Thị Thúy | 10/05/1976 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4804 | Nguyễn Thị Thúy | 11/09/1992 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4805 | Phạm Thị Tiếp | 26/10/1932 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4806 | Nguyễn Thị Toan | 30/01/1955 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4807 | Trương Văn Toàn | 13/08/1983 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4808 | Bùi Văn Toàn | 01/09/1990 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4809 | Trương Công Tới | 21/02/1935 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4810 | Trương Thị Trang | 20/06/1991 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4811 | Nguyễn Văn Trộng | 11/06/1965 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4812 | Lê Thị Truế | 04/06/1937 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4813 | Trần Văn Trung | 10/03/1960 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4814 | Bùi Văn Trường | 02/08/1962 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4815 | Trương Quốc Tuấn | 07/03/1960 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4816 | Bùi Văn Tuyển | 10/10/1973 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4817 | Bùi Thị Tuyết | 06/03/1993 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4818 | Nguyễn Thị Tuyết | 17/10/1998 | Thôn Hoàng | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | | Thịnh | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4819 | Trương Thị Tý | 01/01/1935 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | |
|
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| | 4820 | Lường Thị Vệ | 20/10/1955 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4821 | Trương Văn Vích | 27/12/1932 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Vĩnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Hoàng |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4822 | Phạm Thị Việt | 14/08/1935 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Thịnh | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| | 4823 | Lê Thị Vững | 15/06/1963 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4824 | Trương Thị Vỹ | 12/08/1975 | Thôn Lạc Long | Cẩm Phú | Chăm sóc: NKT đặc biệt nặng được | 360000 | 500000 | 140.000 | | nuôi dưỡng trực tiếp, chăm sóc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4825 | Ngô Thị Xinh | 01/07/1962 | Thôn Tiến Long | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4826 | Lê Hồng Xuyên | 15/10/1960 | Thôn Thanh | Cẩm Phú | NKT nặng là NCT | 720000 | 1000000 | 280.000 | | Phúc | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| | 4827 | Mạc Đình Ý | 05/10/1965 | Thôn Thái Long | Cẩm Phú | NKT nặng từ 16-60 tuổi | 540000 | 750000 | 210.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Thôn Thanh |
| Người từ đủ 80 tuổi trở lên không có |
|
|
| | 4828 | Bùi Thị Yến | 21/03/1937 | Cẩm Phú | lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | 360000 | 500000 | 140.000 | | Phúc | |
|
|
|
| hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|